82 | Young Man | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
77 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |