84 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 5 | 0 | 0 |
83 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 5 | 0 | 0 |
82 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 23 | 8 | 0 | 0 |
81 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 7 | 0 | 0 |
80 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 27 | 3 | 0 | 0 |
79 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
78 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
77 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
76 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
75 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 1 | 0 | 0 |
74 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 24 | 5 | 0 | 0 |
73 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
72 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 28 | 1 | 0 | 0 |
71 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 1 | 0 | 0 |
70 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 5 | 0 | 0 |
69 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 3 | 0 | 0 |
68 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 1 | 0 | 0 |
67 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 4 | 0 | 0 |
66 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 5 | 0 | 0 |
65 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 66 | 12 | 1 | 0 |
64 | FC Mountain Ash | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
63 | Incheon #6 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 37 | 13 | 0 | 0 |
62 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
62 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
61 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |