80 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 25 | 23 | 0 | 0 |
79 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 25 | 0 | 0 |
78 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 21 | 0 | 0 |
77 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 22 | 0 | 0 |
76 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 12 | 0 | 0 |
75 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 13 | 0 | 0 |
74 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 6 | 0 | 0 |
73 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 11 | 0 | 0 |
72 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 7 | 0 | 0 |
71 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 8 | 0 | 0 |
70 | hot boys | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 40 | 29 | 0 | 0 |
69 | AC Latina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 7 | 1 | 0 |
68 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 25 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 |