80 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 54 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 39 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 29 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 47 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 46 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 34 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 40 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 57 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 44 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
71 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 33 | 35 | 5 | 0 | 0 |
70 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 17 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 10 | 1 | 1 | 0 |
68 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 14 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |