84 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 18 | 20 | 2 | 0 |
82 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 24 | 0 | 8 | 2 | 0 |
81 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 16 | 7 | 0 |
80 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 25 | 4 | 0 |
79 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 0 | 23 | 9 | 0 |
78 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 18 | 7 | 0 |
77 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 20 | 3 | 0 |
76 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 2 | 20 | 6 | 0 |
75 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 26 | 6 | 0 |
74 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 17 | 4 | 0 |
73 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 34 | 2 | 19 | 7 | 0 |
72 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 15 | 4 | 0 |
71 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 32 | 0 | 18 | 7 | 0 |
70 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 30 | 0 | 10 | 3 | 0 |
69 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 34 | 0 | 16 | 0 | 0 |
68 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 26 | 1 | 16 | 0 | 0 |
67 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 2 | 14 | 0 | 0 |
66 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 25 | 1 | 8 | 0 | 0 |
65 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |