80 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 23 | 18 | 0 | 0 |
79 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
78 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 22 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
77 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 24 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
76 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 25 | 17 | 0 | 0 |
68 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
67 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
66 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
65 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
64 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
62 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |