82 | Kunming #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
81 | Kunming #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | Kunming #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 5 | 1 | 0 | 0 |
71 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 19 | 3 | 0 | 1 | 0 |
68 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |