83 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 1 | 1 | 0 | 0 |
65 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |