77 | Warriors FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 |
76 | Warriors FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 25 | 0 | 6 | 6 | 0 |
75 | Warriors FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
74 | Warriors FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 23 | 0 | 4 | 6 | 0 |
73 | Warriors FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 35 | 0 | 29 | 9 | 0 |
72 | Warriors FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 |
72 | FC Lagos #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 35 | 15 | 40 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 10 | 0 |
71 | FC Lagos #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 34 | 17 | 36 | 12 | 0 |
70 | FC Lagos #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 35 | 12 | 46 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 10 | 0 |
69 | FC Lagos #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 35 | 9 | 42 | 11 | 0 |
68 | FC Lagos #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 33 | 18 | 44 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 |
67 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 42 | 0 | 0 | 9 | 0 |
66 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
61 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |