79 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | aziz mahmut hüdayi | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 16 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 18 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Preston United #13 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |