84 | Sportivo Malcorra | Giải vô địch quốc gia Honduras | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
83 | Sportivo Malcorra | Giải vô địch quốc gia Honduras | 29 | 1 | 3 | 3 | 1 |
82 | Sportivo Malcorra | Giải vô địch quốc gia Honduras | 27 | 3 | 4 | 7 | 0 |
81 | Sportivo Malcorra | Giải vô địch quốc gia Honduras | 34 | 3 | 9 | 5 | 0 |
80 | Sportivo Malcorra | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 6 | 12 | 9 | 0 |
79 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
72 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 1 | 3 | 0 |
69 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | AS Toulouse #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 29 | 28 | 31 | 10 | 1 |
66 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |