84 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16 | 0 | 0 | 0 |
83 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 13 | 0 | 0 |
82 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
81 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 1 | 1 | 0 |
80 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
79 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
78 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
76 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 10 | 3 | 0 | 0 |
74 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 11 | 4 | 0 | 0 |
71 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 25 | 1 | 0 | 0 |
67 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 26 | 0 | 0 | 0 |
66 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 0 | 0 | 0 |
65 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 0 | 0 | 0 |
64 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 0 | 0 | 0 |
63 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 0 | 0 |
63 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 3 | 0 | 0 | 0 |
62 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 0 | 0 | 0 |
61 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 19 | 0 | 0 | 0 |