80 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 5 | 0 | 0 |
79 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 1 | 7 | 2 | 0 |
78 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 2 | 5 | 2 | 0 |
77 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 1 | 18 | 2 | 0 |
76 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 33 | 2 | 14 | 3 | 0 |
75 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 2 | 6 | 4 | 0 |
74 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 12 | 2 | 0 |
73 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 1 | 9 | 1 | 0 |
72 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 1 | 25 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 |
71 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 27 | 1 | 7 | 1 | 0 |
70 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 1 | 10 | 2 | 0 |
69 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 45 | 0 | 4 | 1 | 0 |
68 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 42 | 2 | 3 | 3 | 0 |
67 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
66 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 2 | 2 | 0 |
65 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |