80 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | [FS] HT Utd | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 1 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 34 | 1 | 1 | 1 | 0 |
71 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 28 | 1 | 0 | 9 | 0 |
69 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 10 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
64 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
63 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 0 | 0 | 8 | 0 |
62 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 31 | 0 | 0 | 9 | 1 |
61 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |