80 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 5 | 0 | 0 |
79 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 29 | 6 | 0 | 0 |
78 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 5 | 0 | 0 |
77 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 2 | 0 | 0 |
76 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 27 | 2 | 0 | 0 |
75 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 4 | 0 | 0 |
74 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 4 | 0 | 0 |
73 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 5 | 0 | 0 |
72 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 2 | 0 | 0 |
71 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 2 | 0 | 0 |
70 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 4 | 0 | 0 |
69 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 6 | 0 | 0 |
68 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 34 | 0 | 0 | 0 |
67 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 0 | 0 | 0 |
66 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 0 | 0 | 0 |
65 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 19 | 0 | 0 | 0 |
64 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 18 | 0 | 0 | 0 |
63 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 10 | 0 | 0 | 0 |
62 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 |
61 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 3 | 0 | 0 | 0 |