80 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 32 | 3 | 0 | 1 | 2 |
78 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
76 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Kuala Belait FC #18 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |