84 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 2 | 20 | 4 | 0 |
82 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 8 | 17 | 3 | 0 |
81 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 6 | 40 | 7 | 0 |
80 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 8 | 35 | 6 | 0 |
79 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 5 | 11 | 0 |
78 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 1 | 6 | 10 | 0 |
77 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 22 | 4 | 26 | 2 | 0 |
76 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 22 | 4 | 21 | 2 | 0 |
75 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 23 | 5 | 30 | 1 | 0 |
74 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 23 | 0 | 31 | 0 | 0 |
73 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 27 | 5 | 41 | 1 | 0 |
72 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 22 | 3 | 33 | 0 | 0 |
71 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 25 | 4 | 33 | 0 | 0 |
70 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 8 | 1 | 0 |
69 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 26 | 3 | 19 | 2 | 0 |
68 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 1 | 5 | 1 | 0 |
67 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 1 | 8 | 0 | 0 |
66 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 1 | 6 | 0 | 0 |
65 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 27 | 0 | 7 | 2 | 0 |
64 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 14 | 0 | 1 | 5 | 0 |
64 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |