82 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 |
81 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 |
80 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 1 | 21 | 0 | 5 | 0 |
79 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 20 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 6 | 43 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 6 | 43 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 6 | 67 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 4 | 55 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 1 | 44 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 7 | 34 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 2 | 32 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 5 | 42 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 35 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
68 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 10 | 28 | 0 | 0 | 0 |
67 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 5 | 35 | 0 | 0 | 0 |
66 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 2 | 24 | 0 | 1 | 0 |
65 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 8 | 0 | 4 | 0 |
64 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 1 | 3 | 0 | 4 | 0 |
63 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
63 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |