80 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 24 | 20 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
79 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 25 | 21 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
78 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 25 | 19 | 0 | 0 |
77 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 25 | 20 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
76 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 27 | 22 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
75 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 27 | 26 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
74 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 25 | 18 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
73 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 26 | 21 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
72 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 26 | 19 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
71 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 2 | 0 | 0 |
70 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 28 | 0 | 0 | 0 |
69 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 0 |
68 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 0 |
67 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 0 | 0 |
66 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 1 | 0 | 0 |
65 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 0 | 0 | 0 |
64 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 2 | 0 |
63 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 0 |
62 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 0 |
61 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 15 | 0 | 0 | 0 |