80 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo | 14 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo | 32 | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 8 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
73 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
72 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo | 32 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
70 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 25 | 3 | 0 | 0 |
69 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
68 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 19 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 19 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 19 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 53 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 38 | 2 | 0 | 0 |
62 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo | 16 | 0 | 1 | 0 |