81 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 1 | 5 | 1 | 0 |
80 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 10 | 3 | 0 |
79 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 3 | 18 | 3 | 0 |
78 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 8 | 27 | 3 | 0 |
77 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 8 | 29 | 2 | 0 |
76 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 4 | 23 | 2 | 0 |
75 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 5 | 21 | 2 | 0 |
74 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 7 | 12 | 4 | 0 |
73 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 6 | 3 | 0 |
72 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 35 | 75 | 3 | 0 |
71 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 34 | 7 | 25 | 1 | 0 |
70 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 16 | 9 | 0 |
69 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 8 | 20 | 0 | 0 |
68 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 4 | 13 | 0 | 0 |
67 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 16 | 45 | 0 | 0 |
66 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 26 | 15 | 47 | 0 | 0 |
65 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 37 | 2 | 5 | 0 | 0 |
64 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 35 | 0 | 2 | 1 | 0 |
63 | Strovolos #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 30 | 14 | 37 | 9 | 0 |
63 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |