83 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 43 | 14 | 0 | 0 |
82 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 52 | 14 | 1 | 0 |
81 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 48 | 5 | 0 | 0 |
80 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 91 | 4 | 0 | 0 |
79 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 82 | 7 | 1 | 0 |
78 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 77 | 11 | 0 | 0 |
77 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 79 | 9 | 0 | 0 |
76 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 91 | 11 | 0 | 0 |
75 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 42 | 3 | 0 | 0 |
74 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 33 | 2 | 1 | 0 |
73 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 27 | 0 | 0 | 0 |
72 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 26 | 2 | 0 | 0 |
71 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 26 | 0 | 1 | 0 |
70 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 43 | 9 | 0 | 0 | 0 |
69 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 4 | 0 | 0 | 0 |
68 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 7 | 0 | 1 | 0 |
67 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
65 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |