81 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 7 | 5 | 0 |
78 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 2 | 20 | 7 | 0 |
77 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 1 | 26 | 7 | 0 |
76 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 24 | 3 | 17 | 9 | 0 |
75 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 7 | 19 | 4 | 1 |
74 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 4 | 23 | 6 | 0 |
73 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 9 | 27 | 7 | 0 |
72 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 8 | 19 | 5 | 0 |
71 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 6 | 18 | 7 | 0 |
70 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 8 | 23 | 7 | 0 |
69 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 5 | 17 | 4 | 1 |
68 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 46 | 0 | 12 | 5 | 1 |
67 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 50 | 7 | 10 | 12 | 0 |
66 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 34 | 4 | 8 | 4 | 0 |
65 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 28 | 0 | 0 | 15 | 1 |
64 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 0 | 1 | 5 | 0 |
63 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 7 | 0 | 0 | 6 | 0 |
61 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 9 | 0 | 0 | 5 | 0 |