80 | FC Al Ḩudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 13 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Al Ḩudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC Al Ḩudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 34 | 8 | 0 | 0 |
77 | FC Al Ḩudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 43 | 21 | 0 | 0 |
76 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman | 23 | 12 | 0 | 0 |
75 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman | 24 | 13 | 0 | 0 |
75 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 2 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 7 | 0 | 0 |
73 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 18 | 6 | 0 | 0 |
72 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 16 | 0 | 0 |
71 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 23 | 12 | 0 | 0 |
70 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 22 | 11 | 0 | 0 |
69 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 17 | 0 | 0 |
68 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |