81 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 17 | 0 | 0 |
80 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 14 | 0 | 0 |
79 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 11 | 0 | 0 |
78 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 14 | 0 | 0 |
77 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
76 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 11 | 1 | 0 |
74 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 4 | 0 | 0 | 0 |
71 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 5 | 0 | 0 | 0 |
70 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 6 | 0 | 0 | 0 |
69 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
68 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | Jarocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 32 | 16 | 0 | 0 |
66 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 0 | 0 | 0 |
65 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
64 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 |
63 | Warsaw #12 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 4 | 0 | 0 |
62 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 5 | 0 | 0 | 0 |
61 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 9 | 0 | 0 | 0 |