80 | FC Tofoa-Koloua #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 5 | 9 | 0 |
79 | FC Tofoa-Koloua #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 0 | 9 | 8 | 1 |
78 | FC Tofoa-Koloua #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 9 | 27 | 4 | 0 |
77 | FC Tofoa-Koloua #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 17 | 4 | 14 | 5 | 0 |
77 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 5 | 3 | 0 |
75 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 26 | 1 | 9 | 1 | 0 |
74 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 1 | 4 | 3 | 0 |
73 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 |
71 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 9 | 0 | 5 | 2 | 0 |
69 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 7 | 0 | 3 | 1 | 0 |
68 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 6 | 0 | 3 | 1 | 0 |
67 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 15 | 0 | 7 | 1 | 0 |
66 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 15 | 0 | 3 | 4 | 0 |
65 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |
62 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |