80 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 9 | 0 | 1 | 0 |
79 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 49 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
78 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
77 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 19 | 0 | 0 | 0 |
76 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 25 | 1 | 1 | 0 |
75 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 20 | 0 | 1 | 0 |
74 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 13 | 0 | 1 | 0 |
73 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 11 | 0 | 0 | 0 |
72 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 12 | 0 | 0 | 0 |
71 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 17 | 0 | 0 | 0 |
70 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 8 | 0 | 0 | 0 |
69 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 8 | 0 | 0 | 0 |
68 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 6 | 1 | 0 | 0 |
67 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 |
66 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
64 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
63 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |