80 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 10 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 13 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 13 | 0 | 2 | 1 |
77 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 16 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 13 | 2 | 3 | 0 |
75 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 13 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 13 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 24 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 24 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 23 | 1 | 2 | 0 |
70 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 25 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 16 | 3 | 1 | 0 |
68 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 19 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 43 | 19 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 53 | 23 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 42 | 15 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 43 | 10 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 7 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 12 | 1 | 1 | 0 | 0 |