79 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 36 | 10 | 0 | 2 | 0 |
78 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 8 | 0 | 1 | 0 |
77 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 12 | 0 | 1 | 0 |
76 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 22 | 0 | 4 | 0 |
75 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 18 | 0 | 0 | 0 |
74 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 12 | 0 | 1 | 0 |
73 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 18 | 0 | 1 | 0 |
72 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 17 | 0 | 2 | 0 |
71 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 21 | 0 | 1 | 0 |
70 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 13 | 0 | 0 | 0 |
70 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 12 | 0 | 1 | 0 |
68 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 48 | 9 | 0 | 0 | 0 |
67 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |