77 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
76 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 6 | 0 | 0 | 0 |
75 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 33 | 3 | 0 | 0 |
70 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 44 | 2 | 0 | 0 |
69 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 47 | 0 | 0 | 0 |
68 | Casillero Del Diablo | Giải vô địch quốc gia Chile | 37 | 50 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 48 | 23 | 0 | 0 | 0 |
66 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |