79 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 1 | 3 | 0 |
75 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
74 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
70 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |