80 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 2 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 2 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 1 | 3 | 0 |
76 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 0 | 1 | 4 | 1 |
74 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 2 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 1 | 1 | 4 | 0 |
72 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 4 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
70 | maccabi kefar tavor | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | maccabi kefar tavor | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | maccabi kefar tavor | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | DPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |