80 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 16 | 1 | 0 | 3 | 0 |
72 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
71 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 1 | 1 | 1 | 0 |
63 | FC San Fernando #4 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC San Fernando #4 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
61 | FC San Fernando #4 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |