82 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 12 | 0 | 7 | 7 | 0 |
81 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 35 | 3 | 18 | 7 | 0 |
80 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 4 | 35 | 7 | 0 |
79 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 4 | 33 | 7 | 0 |
78 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 41 | 6 | 45 | 2 | 0 |
77 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 41 | 5 | 57 | 2 | 0 |
76 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 38 | 9 | 52 | 3 | 0 |
75 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 35 | 17 | 51 | 3 | 0 |
74 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 29 | 11 | 39 | 3 | 1 |
73 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 6 | 42 | 5 | 0 |
72 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 9 | 33 | 6 | 0 |
71 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 4 | 24 | 5 | 0 |
70 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 42 | 9 | 36 | 5 | 0 |
69 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 4 | 11 | 6 | 1 |
68 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 6 | 17 | 7 | 0 |
67 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 40 | 9 | 36 | 9 | 0 |
66 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 32 | 5 | 9 | 9 | 0 |
65 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 5 | 22 | 5 | 0 |
64 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |