82 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 29 | 15 | 0 | 0 |
81 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 7 | 0 | 0 |
80 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 8 | 0 | 0 |
79 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 5 | 0 | 0 |
78 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 6 | 0 | 0 |
77 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 |
76 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 1 | 0 | 0 |
75 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 |
74 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 0 |
73 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 29 | 0 | 0 | 0 |
72 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 0 | 0 |
71 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 |
70 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 0 |
69 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 1 | 0 |
68 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 0 | 0 |
67 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 0 |
66 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 0 |
65 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 0 | 1 |
64 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 9 | 0 | 0 |
62 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 0 |
61 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 0 | 0 | 0 |