80 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
79 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 34 | 1 | 0 | 0 |
78 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 42 | 2 | 1 | 0 |
77 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 42 | 1 | 1 | 0 |
76 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 50 | 1 | 2 | 0 |
75 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 33 | 0 | 0 | 0 |
74 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 13 | 1 | 0 | 0 |
72 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 17 | 0 | 0 | 0 |
71 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 22 | 1 | 0 | 0 |
70 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 17 | 2 | 0 | 0 |
69 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 9 | 2 | 0 | 0 |
68 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 17 | 0 | 0 | 0 |
67 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 12 | 1 | 1 | 0 |
66 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |