80 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 24 | 5 | 1 | 0 |
79 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 26 | 3 | 1 | 0 |
78 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 17 | 1 | 1 | 0 |
77 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 26 | 5 | 0 | 0 |
76 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 29 | 4 | 1 | 0 |
75 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 17 | 3 | 0 | 0 |
74 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 20 | 1 | 0 | 0 |
73 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 84 | 2 | 1 | 0 |
72 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 78 | 0 | 0 | 0 |
71 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 54 | 2 | 0 | 0 |
70 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 52 | 2 | 1 | 0 |
69 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 49 | 3 | 0 | 0 |
68 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 46 | 1 | 0 | 0 |
67 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 |
66 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 |
65 | Bến Tre #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 43 | 101 | 1 | 1 | 0 |
64 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |