76 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
75 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 16 | 11 | 0 | 0 |
73 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 10 | 0 | 0 |
72 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 16 | 8 | 0 | 0 |
71 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 6 | 0 | 0 |
70 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 25 | 6 | 0 | 0 |
69 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Extra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 |
64 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 |
63 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 |
62 | Montenero United | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
61 | Montenero United | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 10 | 0 | 0 | 0 |