81 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 8 | 0 | 0 |
80 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 6 | 0 | 0 |
79 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 7 | 0 | 0 |
78 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 5 | 0 | 0 |
77 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 4 | 0 | 0 |
76 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 8 | 0 | 0 |
75 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 4 | 0 | 0 |
74 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 8 | 0 | 0 |
73 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 8 | 0 | 0 |
72 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 31 | 19 | 0 | 0 |
71 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 37 | 19 | 0 | 0 |
70 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 39 | 10 | 0 | 0 |
69 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados | 37 | 1 | 0 | 0 |
68 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
67 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 19 | 0 | 1 | 0 |
66 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 0 | 0 | 0 |
65 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 0 |
64 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 18 | 0 | 0 | 0 |
63 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 16 | 0 | 0 | 0 |
62 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 |
61 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 |