80 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 16 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 13 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 14 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 15 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 18 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 28 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 18 | 2 | 1 | 0 |
73 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 18 | 1 | 4 | 0 |
72 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 39 | 60 | 5 | 2 | 0 |
71 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 16 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 29 | 1 | 2 | 0 |
69 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 26 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 12 | 1 | 0 | 0 |
67 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 38 | 66 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 2 | 0 |
66 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 35 | 53 | 2 | 2 | 1 |
65 | FC Yaoundé #5 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 20 | 33 | 2 | 0 | 0 |
65 | FC SZ Zeng | Giải vô địch quốc gia Niger | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC SZ Zeng | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC SZ Zeng | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC SZ Zeng | Giải vô địch quốc gia Niger | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC SZ Zeng | Giải vô địch quốc gia Niger | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |