80 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 37 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 28 | 3 | 1 | 0 |
78 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 31 | 2 | 3 | 0 |
77 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 29 | 1 | 1 | 0 |
76 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 26 | 26 | 2 | 1 | 0 |
75 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 40 | 3 | 1 | 0 |
74 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 52 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 2 | 0 |
73 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 32 | 62 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 1 | 0 |
72 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 59 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 1 | 0 |
71 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 32 | 70 | 4 | 2 | 0 |
70 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 37 | 0 | 0 | 1 |
69 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 31 | 40 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 21 | 1 | 1 | 0 |
67 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 28 | 1 | 3 | 0 |
66 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 34 | 45 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 26 | 25 | 0 | 3 | 0 |
64 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 19 | 4 | 0 | 0 | 0 |
63 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |