Karl-Heinz Brandis: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
80at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]110000
79at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]311000
78at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]352140
77at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]351240
76at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]351140
75at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]342020
74at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]352040
73at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [2]3000100
72at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]231030
71at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]231030
70at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [2]290061
69at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.1]336041
68at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.1]442030
67at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]231020
66at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]370020
65at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]340030
64at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [2]280052
63at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [3.2]310030
62at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [2]300050
61at FC Spittal an der Drauat Giải vô địch quốc gia Áo [2]90030

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của at FC Spittal an der Drau vào thứ bảy tháng 9 25 - 02:25.