80 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 26 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
74 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Dementes | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | FC Kamaz | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Kamaz | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Kamaz | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Kamaz | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |