80 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
71 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
69 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 55 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
64 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 10 | 1 |
62 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
61 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |