80 | Chichigalpa | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 12 | 9 | 1 | 1 | 0 |
79 | Chichigalpa | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 29 | 0 | 3 | 0 |
78 | Chichigalpa | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 35 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 55 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 70 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 77 | 1 | 1 | 0 |
74 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 57 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 76 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 54 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 53 | 2 | 0 | 0 |
70 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 28 | 30 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 12 | 14 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 25 | 16 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 38 | 15 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 39 | 12 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 40 | 4 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
61 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |