80 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 27 | 0 | 0 | 0 |
79 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 30 | 1 | 0 | 0 |
78 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 34 | 0 | 0 | 0 |
77 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 39 | 0 | 0 | 0 |
76 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 45 | 0 | 0 | 0 |
75 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
74 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 45 | 2 | 1 | 0 |
73 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 27 | 0 | 0 | 0 |
72 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 21 | 1 | 0 | 0 |
71 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 14 | 5 | 1 | 1 | 0 |
71 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 14 | 36 | 3 | 0 | 0 |
70 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 51 | 9 | 0 | 0 |
69 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 69 | 6 | 0 | 0 |
68 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 47 | 7 | 0 | 0 |
67 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 44 | 2 | 0 | 0 |
66 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 42 | 3 | 0 | 0 |
65 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 33 | 33 | 2 | 0 | 0 |
64 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 35 | 16 | 0 | 0 | 0 |
63 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 13 | 2 | 0 | 0 |
62 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 5 | 1 | 0 | 0 |
62 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |