79 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 0 | 0 |
77 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 16 | 0 | 0 |
76 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 4 | 0 |
75 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 3 | 1 |
74 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 4 | 0 |
73 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 1 | 0 |
72 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 14 | 1 | 0 |
71 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 0 | 0 |
69 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 |
67 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 1 | 0 |
66 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 |
65 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 17 | 0 | 0 |
64 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 |
63 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 |
62 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 12 | 1 | 0 |