84 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 14 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 8 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 14 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 29 | 17 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 11 | 2 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 35 | 29 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 35 | 27 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 38 | 50 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 44 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 37 | 43 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 17 | 8 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 38 | 23 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 57 | 2 | 1 | 0 |
70 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 19 | 1 | 1 | 0 |
69 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 66 | 28 | 1 | 2 | 0 |
68 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 40 | 3 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 51 | 18 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |