81 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 8 | 51 | 0 | 0 |
80 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 7 | 46 | 1 | 0 |
79 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 2 | 68 | 0 | 0 |
78 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 30 | 6 | 71 | 3 | 0 |
77 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 0 | 35 | 0 | 0 |
76 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 1 | 35 | 0 | 0 |
75 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 0 | 31 | 2 | 0 |
74 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 1 | 42 | 1 | 0 |
73 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 4 | 37 | 2 | 0 |
72 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 9 | 0 | 9 | 0 | 0 |
71 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 12 | 0 | 9 | 0 | 0 |
70 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 2 | 25 | 1 | 0 |
69 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 14 | 2 | 11 | 0 | 0 |
68 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |