82 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 14 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 21 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 30 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 34 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 40 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 32 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 |
75 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 26 | 1 | 0 | 0 |
74 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 10 | 0 | 0 | 0 |
73 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 19 | 0 | 0 | 0 |
72 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 7 | 0 | 0 | 0 |
71 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 12 | 0 | 1 | 0 |
70 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 10 | 0 | 0 | 0 |
69 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 41 | 7 | 0 | 0 | 0 |
68 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 42 | 8 | 0 | 1 | 0 |
67 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 25 | 16 | 0 | 2 | 0 |
67 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |